--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bell ringer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nebula
:
(thiên văn học) tinh vân
+
cycler
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist
+
corsage
:
vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)
+
as
:
nhưas you know như anh đã biếtsome People's Democracies as Vietnam, Korea... một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên...late as usual muộn như thường lệ
+
sound-camera
:
máy quay phim nói